Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien, 01h30 ngày 22/3
Kết quả Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien
Đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien trước đây
-
24/08/2024SR Donaufeld Wien3 - 0Austria Wien (Youth)1 - 0L
-
04/05/2024SR Donaufeld Wien4 - 2Austria Wien (Youth)4 - 0L
-
07/10/2023Austria Wien (Youth)1 - 4SR Donaufeld Wien1 - 1L
-
22/05/2015Austria Wien (Youth)5 - 0SR Donaufeld Wien2 - 0W
-
26/10/2014SR Donaufeld Wien2 - 2Austria Wien (Youth)1 - 0D
-
25/11/2022Austria Wien (Youth)2 - 2SR Donaufeld Wien1 - 2D
-
26/01/2019Austria Wien (Youth)2 - 0SR Donaufeld Wien1 - 0W
-
27/01/2018Austria Wien (Youth)3 - 2SR Donaufeld Wien3 - 2W
-
25/07/2017SR Donaufeld Wien2 - 1Austria Wien (Youth)1 - 0L
-
18/01/2014Austria Wien (Youth)4 - 2SR Donaufeld Wien0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs SR Donaufeld Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (Youth) (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Austria Wien (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth) và SR Donaufeld Wien trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 36 | B T B T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 14 | 22 | 33 | T T H T B T |
4 | Kremser | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T H H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 18 | 7 | 8 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | T T B H B B |
7 | Sportunion Mauer | 18 | 8 | 1 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B T B T T B |
8 | Traiskirchen | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 24 | B B T H H T |
9 | Team Wiener Linien | 18 | 5 | 8 | 5 | 32 | 27 | 5 | 23 | H T H T H B |
10 | Wiener SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 22 | H B H H T B |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | H B B B T B |
13 | Wiener Viktoria | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 38 | -15 | 18 | B B T B H T |
14 | ASV Siegendorf | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B T B B B H |
15 | Mauerwerk | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 14 | B H H B B H |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: