Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever, 03h00 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever

Lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chaco For Ever: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Agropecuario de Carlos Casares (sân nhà) 1 0 1 0
Agropecuario de Carlos Casares (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agropecuario de Carlos CasaresChaco For Ever trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gimnasia Mendoza 11 6 5 0 13 4 9 23 T H H T H T
2 San Martin Tucuman 11 5 6 0 9 3 6 21 H T T H T H
3 Atletico Atlanta 10 5 5 0 9 3 6 20 T T H T H T
4 Quilmes 11 5 4 2 14 9 5 19 T T B T T H
5 Chacarita juniors 10 5 3 2 13 6 7 18 B T H T T T
6 Estudiantes Rio Cuarto 10 5 3 2 12 7 5 18 T H T T T B
7 Defensores de Belgrano 10 4 5 1 10 5 5 17 H H H B T T
8 Estudiantes de Caseros 10 5 2 3 12 9 3 17 T T B B B T
9 Tristan Suarez 11 4 5 2 10 8 2 17 H B H H H T
10 Gimnasia Jujuy 10 4 4 2 9 4 5 16 B T T T H B
11 Chaco For Ever 10 5 1 4 10 8 2 16 B T H T B T
12 Racing de Cordoba 11 4 4 3 12 14 -2 16 T H H B H H
13 Ferrol Carril Oeste 10 4 3 3 7 4 3 15 T B H T T B
14 Deportivo Maipu 10 4 3 3 10 9 1 15 B H H B H T
15 San Telmo 10 4 3 3 9 11 -2 15 T H T H B T
16 CA San Miguel 11 3 5 3 12 10 2 14 B H H H H H
17 Atletico Mitre de Santiago del Estero 10 4 2 4 8 6 2 14 T T T H H T
18 Colon de Santa Fe 10 4 2 4 9 9 0 14 B T H B B B
19 Deportivo Moron 10 3 4 3 9 6 3 13 B H H T B T
20 All Boys 11 3 4 4 12 11 1 13 T B B B T H
21 Los Andes 10 3 4 3 10 10 0 13 H B T H H B
22 Patronato Parana 10 3 4 3 10 10 0 13 H H H B T T
23 Deportivo Madryn 10 3 4 3 6 6 0 13 B T H T H H
24 Gimnasia yTiro 10 3 4 3 6 6 0 13 H T B H H B
25 Agropecuario de Carlos Casares 10 4 1 5 10 12 -2 13 T B T B T B
26 Temperley 10 4 1 5 8 11 -3 13 B B B T T B
27 Central Norte Salta 11 3 3 5 8 12 -4 12 B B B T H B
28 Almagro 11 2 5 4 8 11 -3 11 H T H H B H
29 Nueva Chicago 9 2 3 4 8 10 -2 9 T H B B T H
30 Alvarado Mar del Plata 11 1 6 4 7 11 -4 9 H H T H B B
31 Colegiales 10 1 5 4 2 5 -3 8 B B B H H T
32 Club Atletico Guemes 11 1 5 5 6 12 -6 8 B H B H B T
33 Almirante Brown 9 1 4 4 8 13 -5 7 B T B H B H
34 Arsenal de Sarandi 11 0 6 5 6 14 -8 6 B H H B B B
35 Defensores Unidos 10 1 3 6 6 18 -12 6 B B B H B B
36 Talleres Rem de Escalada 10 1 1 8 2 13 -11 4 B B H B B B

Cập nhật: