Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Martin Tucuman vs Patronato Parana, 06h00 ngày 29/6
Kết quả San Martin Tucuman vs Patronato Parana
Đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana
Phong độ San Martin Tucuman gần đây
Phong độ Patronato Parana gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: San Martin Tucuman vs Patronato Parana
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana trước đây
-
24/02/2025Patronato Parana0 - 1San Martin Tucuman0 - 1W
-
07/10/2024Patronato Parana0 - 1San Martin Tucuman0 - 1W
-
21/05/2024San Martin Tucuman2 - 0Patronato Parana0 - 0W
-
18/09/2023Patronato Parana1 - 3San Martin Tucuman1 - 1W
-
08/05/2023San Martin Tucuman2 - 0Patronato Parana1 - 0W
-
28/02/2011San Martin Tucuman1 - 2Patronato Parana1 - 1L
-
23/08/2010Patronato Parana0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
-
13/11/2018Patronato Parana3 - 3San Martin Tucuman3 - 0D
-
27/07/2018Patronato Parana1 - 2San Martin Tucuman0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 5 | 1 | 1 |
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Patronato Parana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin Tucuman (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
San Martin Tucuman (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin Tucuman và Patronato Parana trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Jujuy | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 10 | 12 | 37 | T H H T T H |
2 | Chacarita juniors | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T H B T T |
3 | San Martin Tucuman | 19 | 9 | 8 | 2 | 19 | 10 | 9 | 35 | B H T B H T |
4 | Atletico Atlanta | 19 | 9 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 | 35 | T H T T H B |
5 | Deportivo Moron | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 9 | 13 | 34 | H H T T T H |
6 | Gimnasia Mendoza | 19 | 8 | 10 | 1 | 20 | 10 | 10 | 34 | T H T H H H |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 19 | 8 | 8 | 3 | 20 | 12 | 8 | 32 | H H T T H H |
8 | Chaco For Ever | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 15 | 6 | 32 | T H T B T T |
9 | Tristan Suarez | 19 | 7 | 9 | 3 | 17 | 11 | 6 | 30 | B H H H H T |
10 | Temperley | 19 | 8 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 30 | H T T H T H |
11 | Deportivo Madryn | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T T H T H T |
12 | Estudiantes de Caseros | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 15 | 4 | 29 | H H T H B T |
13 | CA San Miguel | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 14 | 5 | 28 | T B H T H T |
14 | Patronato Parana | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T H H |
15 | Defensores de Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 13 | 2 | 26 | B B B H B H |
16 | Deportivo Maipu | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | H H T B H H |
17 | Almagro | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 16 | 0 | 26 | T H T H H B |
18 | Agropecuario de Carlos Casares | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 26 | B H T H B H |
19 | San Telmo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 21 | -2 | 26 | T H H H H B |
20 | Gimnasia yTiro | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 12 | 4 | 25 | H T B T T B |
21 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 19 | 6 | 7 | 6 | 15 | 12 | 3 | 25 | H H B T T H |
22 | Los Andes | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 24 | B B H T H B |
23 | Quilmes | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | H H B H B H |
24 | Racing de Cordoba | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 27 | -2 | 23 | H H H B H B |
25 | Ferrol Carril Oeste | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 18 | -6 | 23 | B H T B H B |
26 | Nueva Chicago | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 20 | -3 | 21 | B H B T H T |
27 | Colon de Santa Fe | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 19 | -4 | 21 | T H T B B B |
28 | All Boys | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 | H B H H T B |
29 | Colegiales | 19 | 5 | 5 | 9 | 8 | 17 | -9 | 20 | T B B B B T |
30 | Alvarado Mar del Plata | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H B B T T |
31 | Central Norte Salta | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B T B T H |
32 | Club Atletico Guemes | 19 | 2 | 11 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H H H H H H |
33 | Almirante Brown | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 | B H T H B B |
34 | Arsenal de Sarandi | 19 | 2 | 9 | 8 | 15 | 23 | -8 | 15 | H H H T B T |
35 | Defensores Unidos | 19 | 1 | 6 | 12 | 7 | 32 | -25 | 9 | H B B B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 19 | 1 | 4 | 14 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: