Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosario Central vs San Martin San Juan, 02h45 ngày 27/7
Kết quả Rosario Central vs San Martin San Juan
Đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan
Phong độ Rosario Central gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
VĐQG Argentina 2025: Rosario Central vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan trước đây
-
02/02/2025San Martin San Juan0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
28/11/2018Rosario Central1 - 0San Martin San Juan0 - 0W
-
02/10/2017San Martin San Juan3 - 1Rosario Central0 - 1L
-
25/06/2017San Martin San Juan1 - 1Rosario Central1 - 1D
-
12/04/2015Rosario Central2 - 1San Martin San Juan1 - 0W
-
02/07/2012San Martin San Juan0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
29/06/2012Rosario Central0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
08/06/2008San Martin San Juan0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
20/02/2011San Martin San Juan3 - 0Rosario Central1 - 0L
-
15/08/2010Rosario Central1 - 1San Martin San Juan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 5 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosario Central vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosario Central (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Rosario Central (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosario Central thắng
Bại: là số trận Rosario Central thua
Thắng: là số trận Rosario Central thắng
Bại: là số trận Rosario Central thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosario Central và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | San Lorenzo | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Velez Sarsfield | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Rosario Central | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Banfield | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Club Atlético Unión | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
9 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
10 | Belgrano | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | San Martin San Juan | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
12 | Newells Old Boys | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
13 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
14 | Talleres Cordoba | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
15 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
17 | Racing Club | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
18 | Barracas Central | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
19 | Instituto AC Cordoba | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
20 | Sarmiento Junin | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
21 | Boca Juniors | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
23 | Central Cordoba SDE | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
24 | Independiente | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
25 | Argentinos Juniors | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
26 | Gimnasia La Plata | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
27 | CA Platense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
29 | Lanus | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
30 | CA Huracan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: