Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ararat Yerevan vs Urartu, 19h00 ngày 24/5
Kết quả Ararat Yerevan vs Urartu
Đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs Urartu
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu trước đây
-
26/10/2024Urartu1 - 0Ararat Yerevan1 - 0L
-
06/10/2024Ararat Yerevan0 - 1Urartu0 - 0L
-
24/05/2024Urartu1 - 1Ararat Yerevan0 - 0D
-
03/04/2024Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
29/11/2023Urartu2 - 1Ararat Yerevan1 - 1L
-
24/09/2023Ararat Yerevan1 - 1Urartu1 - 1D
-
06/06/2023Urartu1 - 1Ararat Yerevan1 - 1D
-
16/04/2023Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
22/11/2022Urartu2 - 1Ararat Yerevan2 - 1L
-
30/09/2022Ararat Yerevan0 - 2Urartu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 72 | T T T H T H |
2 | FC Avan Academy | 28 | 20 | 3 | 5 | 69 | 26 | 43 | 63 | T T T T T T |
3 | Urartu | 28 | 18 | 5 | 5 | 60 | 27 | 33 | 59 | H T H T T H |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 49 | -18 | 29 | T B T B T B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: