Kết quả Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ, 17h00 ngày 23/06
Kết quả Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Sejong Sportstoto vs Nữ Incheon Hyundai Steel Red Angels 17h00 ngày 23/6: Kẻ tám lạng người nửa cân
Đối đầu Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ
Phong độ Sejong Gumi Sportstoto Nữ gần đây
Phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 1.75
0.80U 1.75
0.961
3.00X
2.632
2.45Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.06O 0.75
0.74U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hàn Quốc nữ 2025 » vòng 18
-
Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ: Diễn biến chính
-
73'0-1
Seo Ji-Yeon
-
81'Kang J.1-1
-
90'1-2
Seo Ji-Yeon
- BXH VĐQG Hàn Quốc nữ
- BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
-
Sejong Gumi Sportstoto Nữ vs Hyundai Steel Red Angels Nữ: Số liệu thống kê
-
Sejong Gumi Sportstoto NữHyundai Steel Red Angels Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Việt vị3
-
-
148Pha tấn công153
-
-
96Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 19 | 10 | 8 | 1 | 37 | 16 | 21 | 38 | H T T T H H |
2 | Gyeongju FC (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 33 | T B B T T T |
3 | Seoul Amazones (W) | 18 | 8 | 9 | 1 | 33 | 18 | 15 | 33 | T H H H H T |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 17 | 7 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | H H B T B B |
6 | Suwon FMC (W) | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 29 | -9 | 19 | H T H T H B |
7 | Boeun Sangmu (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B B H H H |
8 | Changnyeong (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 12 | 47 | -35 | 4 | H B B B B B |