BXH Hạng 2 Hàn Quốc, Thứ hạng của Hạng 2 Hàn Quốc 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Top ghi bàn Hạng 2 Hàn Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Stefan Mugosa | Incheon United | 16 | 8 | |
2 | Leonardo Ruiz | Seongnam FC | 10 | 1 | |
3 | Stanislav Iljutcenko | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 2 | |
4 | Kim Ji Hyun | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 3 | |
5 | Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin | Busan I Park | 9 | 1 | |
6 | Luis Mina | Gimpo FC | 9 | 1 | |
7 | John Iredale | Seoul E-Land FC | 9 | 0 | |
8 | Jhon Montaño | Bucheon FC 1995 | 8 | 0 | |
9 | Gabriel dos Santos Francisco | Chungbuk Cheongju | 8 | 1 | |
10 | Gerso Fernandes | Incheon United | 8 | 0 | |
11 | Rodrigo Bassani da Cruz | Bucheon FC 1995 | 7 | 2 | |
12 | Elosman Euller Silva Cavalcanti | Seoul E-Land FC | 7 | 4 | |
13 | Kim Jong Min | Chungnam Asan | 7 | 1 | |
14 | Ha Nam | Jeonnam Dragons | 6 | 0 | |
15 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | Jeonnam Dragons | 5 | 2 | |
16 | Jefferson Fernando Isidio | Bucheon FC 1995 | 5 | 0 | |
17 | Seung-ho Park | Incheon United | 5 | 0 | |
18 | Paul Villero | Busan I Park | 5 | 0 | |
19 | Matheus Serafim | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 0 | |
20 | Jae-Min Jeong | Seoul E-Land FC | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Hàn Quốc 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Hàn Quốc 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Hàn Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | K League Challenge League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |