Busan I Park: tin tức, thông tin website facebook
CLB Busan I Park: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Busan I Park |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Main stadium of Asian Games |
Sức chứa sân vận động | 55,982 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ricardo Peres |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.busanipark.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Busan I Park mới nhất
-
27/04 14:301 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2Vòng 9
-
20/04 12:00Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3Vòng 8
-
13/04 14:30Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2Vòng 7
-
05/04 14:30Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1Vòng 6
-
29/03 14:30Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1Vòng 5
-
16/03 12:00Busan I ParkCheonan City1 - 1Vòng 4
-
08/03 12:00Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2Vòng 3
-
02/03 12:00Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0Vòng 2
-
22/02 14:30Busan I ParkGimpo FC0 - 0Vòng 1
-
23/03 12:00Busan Transportation CorporationBusan I Park0 - 1
Lịch thi đấu Busan I Park sắp tới
-
04/05 17:00Busan I ParkChungnam Asan? - ?Vòng 10
-
11/05 14:30Chungbuk CheongjuBusan I Park? - ?Vòng 11
-
17/05 17:00Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 12
-
24/05 17:00Seongnam FCBusan I Park? - ?Vòng 13
-
31/05 14:30Seoul E-Land FCBusan I Park? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC? - ?Vòng 15
-
15/06 17:00Jeonnam DragonsBusan I Park? - ?Vòng 16
-
22/06 17:00Busan I ParkChungbuk Cheongju? - ?Vòng 17
-
29/06 17:00Suwon Samsung BluewingsBusan I Park? - ?Vòng 18
-
06/07 17:00Gimpo FCBusan I Park? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | T H T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 18 | H B T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T T H T T |
5 | Seongnam FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H T T H B |
6 | Busan I Park | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B H T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H H B |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T H H T |
9 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
11 | Gimpo FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H B B |
12 | Hwaseong FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | T H B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B H B T B B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs