Busan I Park: tin tức, thông tin website facebook
CLB Busan I Park: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Busan I Park |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Main stadium of Asian Games |
Sức chứa sân vận động | 55,982 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ricardo Peres |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.busanipark.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Busan I Park mới nhất
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 15
-
31/05 14:30Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1Vòng 14
-
24/05 17:00Seongnam FCBusan I Park0 - 0Vòng 13
-
17/05 17:001 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3Vòng 12
-
11/05 14:30Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0Vòng 11
-
04/05 17:00Busan I ParkChungnam Asan1 - 0Vòng 10
-
27/04 14:301 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2Vòng 9
-
20/04 12:00Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3Vòng 8
-
13/04 14:30Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2Vòng 7
-
05/04 14:30Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Busan I Park sắp tới
-
15/06 17:00Jeonnam DragonsBusan I Park? - ?Vòng 16
-
22/06 17:00Busan I ParkChungbuk Cheongju? - ?Vòng 17
-
29/06 17:00Suwon Samsung BluewingsBusan I Park? - ?Vòng 18
-
06/07 17:00Gimpo FCBusan I Park? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00Busan I ParkSeongnam FC? - ?Vòng 20
-
19/07 17:00Hwaseong FCBusan I Park? - ?Vòng 21
-
26/07 17:00Busan I ParkBucheon FC 1995? - ?Vòng 22
-
02/08 17:00Gyeongnam FCBusan I Park? - ?Vòng 23
-
09/08 17:00Busan I ParkIncheon United? - ?Vòng 24
-
17/08 17:00Cheonan CityBusan I Park? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T T B H B |
5 | Bucheon FC 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
7 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T H T T B |
8 | Seongnam FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B H H B B T |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | -18 | 8 | B H B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs