Kết quả Seoul E-Land FC vs Busan I Park, 14h30 ngày 31/05
Kết quả Seoul E-Land FC vs Busan I Park
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.94O 2.5
0.94U 2.5
0.821
2.10X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Busan I Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 14
-
Seoul E-Land FC vs Busan I Park: Diễn biến chính
-
38'0-0Min-hyeok Lim
-
43'0-1
Ga-On Baek (Assist:Park Chang Woo)
-
45'0-1Jin-Rae Kim
-
48'0-1Ga-On Baek
-
59'Elosman Euller Silva Cavalcanti0-1
-
65'0-2
Paul Villero (Assist:Ga-On Baek)
-
71'0-3
Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:Ga-On Baek)
-
75'John Iredale (Assist:Pedrinho)1-3
-
76'1-4
Ga-On Baek (Assist:Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin)
-
80'Pedrinho1-4
-
82'1-4Lee S.
-
88'Jae-min Seo1-4
-
90'1-4Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Busan I Park: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCBusan I Park
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
124Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs