Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
26/07/2025Busan I ParkBucheon FC 19951 - 0W
-
19/07/2025Hwaseong FCBusan I Park0 - 0L
-
12/07/2025Busan I ParkSeongnam FC0 - 0D
-
06/07/2025Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
29/06/2025Suwon Samsung BluewingsBusan I Park1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Busan I ParkBucheon FC 19951 - 0W
-
19/07/2025Hwaseong FCBusan I Park0 - 0L
-
12/07/2025Busan I ParkSeongnam FC0 - 0D
-
06/07/2025Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
29/06/2025Suwon Samsung BluewingsBusan I Park1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: