Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
-
13/04/2025Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2D
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1L
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
-
13/04/2025Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2D
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1L
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T T B H B |
5 | Bucheon FC 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
7 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T H T T B |
8 | Seongnam FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B H H B B T |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | -18 | 8 | B H B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: