Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Seoul E-Land FC vs Busan I Park, 14h30 ngày 31/5
Kết quả Seoul E-Land FC vs Busan I Park
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Seoul E-Land FC vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park trước đây
-
13/04/2025Busan I Park2 - 2Seoul E-Land FC0 - 2D
-
05/10/2024Busan I Park0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
10/08/2024Seoul E-Land FC2 - 1Busan I Park0 - 0W
-
03/03/2024Busan I Park0 - 3Seoul E-Land FC0 - 1W
-
20/08/2023Seoul E-Land FC2 - 1Busan I Park1 - 1W
-
04/06/2023Seoul E-Land FC1 - 2Busan I Park0 - 1L
-
02/04/2023Busan I Park1 - 0Seoul E-Land FC1 - 0L
-
15/10/2022Seoul E-Land FC0 - 1Busan I Park0 - 0L
-
16/08/2022Busan I Park1 - 0Seoul E-Land FC0 - 0L
-
12/06/2022Seoul E-Land FC2 - 2Busan I Park1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T H T T B |
5 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T T B H |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
9 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: