Kết quả Marconi Stallions vs Wollongong Wolves, 16h00 ngày 10/05
Kết quả Marconi Stallions vs Wollongong Wolves
Đối đầu Marconi Stallions vs Wollongong Wolves
Phong độ Marconi Stallions gần đây
Phong độ Wollongong Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 3
0.94U 3
0.861
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marconi Stallions vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 14
-
Marconi Stallions vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
-
13'0-1
Lachlan Scott
-
18'0-1
-
50'0-2
Lachlan Scott
-
65'0-2
-
79'0-2
-
82'0-3
Lachlan Scott
-
89'0-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Marconi Stallions vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
-
Marconi StallionsWollongong Wolves
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 33 | T T T T T B |
2 | Rockdale City Suns | 14 | 8 | 4 | 2 | 38 | 19 | 19 | 28 | H T T T T H |
3 | Spirit FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 28 | H B B H T T |
4 | Blacktown City Demons | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 26 | 2 | 27 | T T T T T B |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 14 | 7 | 3 | 4 | 37 | 24 | 13 | 24 | B T T B T H |
6 | Wollongong Wolves | 14 | 5 | 5 | 4 | 26 | 20 | 6 | 20 | B T H T B T |
7 | Manly United | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | 19 | T B B T B H |
8 | Sydney Olympic | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 19 | T H T B B T |
9 | St George City FA | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | B H T T T H |
10 | Sydney FC (Youth) | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H T H T T |
11 | Sydney United | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | T B T B T B |
12 | St George Saints | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 15 | T T B B H B |
13 | Sutherland Sharks | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B B B B H |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 31 | -20 | 11 | H T B B B T |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B B B B H |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW