BXH Vô địch Australian Welsh, Thứ hạng của Vô địch Australian Welsh 2024/25 mới nhất
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 39 | H H T B T T |
2 | Bulls Academy | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H T T T B |
3 | SD Raiders FC | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B B H B B |
4 | University NSW | 20 | 9 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 34 | H T T B H B |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 30 | 12 | 34 | T B H T B T |
6 | Inter Lions | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 25 | 8 | 34 | T B H B T T |
7 | Blacktown Spartans | 20 | 10 | 3 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B T T |
8 | Rydalmere Lions FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 42 | 32 | 10 | 31 | B B T T T H |
9 | Hake Ya Dong in Sydney City | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 42 | -7 | 26 | H T T B H T |
10 | Canterbury Bankstown FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 25 | B H B H H B |
11 | Hills Brumbies | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | B B T T T T |
12 | Bankstown City Lions | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 32 | -7 | 23 | T T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B B T T B |
14 | Macarthur Rams | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 19 | H T T H B T |
15 | Mounties Wanderers | 20 | 4 | 6 | 10 | 15 | 30 | -15 | 18 | B H B T H H |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 12 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
Top ghi bàn Vô địch Australian Welsh 2025
Top kiến tạo Vô địch Australian Welsh 2025
Top thẻ phạt Vô địch Australian Welsh 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Vô địch Australian Welsh 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Vô địch Australian Welsh 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Vô địch Australian Welsh
Tên giải đấu | Vô địch Australian Welsh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australian Welsh League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |