Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 25/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 12'
    Yasuto Wakisaka goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Soya Fujiwara
  • 35'
    Soma Kanda goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
    Yuto Horigome
  • 66'
    2-0
     Motoki Hasegawa
     Yuji Ono
  • 66'
    2-0
     Hiroki Akiyama
     Taiki Arai
  • 66'
    2-0
     Jin Okumura
     Yoshiaki Takagi
  • 68'
    Ten Miyagi  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    2-0
  • 68'
    Yu Kobayashi  
    Soma Kanda  
    2-0
  • 79'
    Kento Tachibanada  
    So Kawahara  
    2-0
  • 79'
    Maruyama Yuuichi  
    Jesiel Cardoso Miranda  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Shusuke Ota
     Danilo Gomes Magalhaes
  • 85'
    2-0
     Ken Yamura
     Kaito Taniguchi
  • 88'
    Yuto Ozeki  
    Yasuto Wakisaka  
    2-0
  • 90'
    Hiroyuki Yamamoto
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Jin Okumura (Assist:Ryuga Tashiro)
  • 90'
    Yuto Ozeki (Assist:Tatsuya Ito) goal 
    3-1
  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    13
    Sota Miura
    2
    Kota Takai
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    5
    Asahi Sasaki
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    17
    Tatsuya Ito
    38
    Soma Kanda
    33
    Yoshiaki Takagi
    99
    Yuji Ono
    11
    Danilo Gomes Magalhaes
    22
    Taiki Arai
    19
    Yuji Hoshi
    7
    Kaito Taniguchi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    21
    Ryuga Tashiro
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Ten Miyagi
    11Yu Kobayashi
    35Maruyama Yuuichi
    8Kento Tachibanada
    16Yuto Ozeki
    1Jung Sung Ryong
    31Sai Van Wermeskerken
    41Ienaga Akihiro
    20Shin Yamada
    Motoki Hasegawa 41
    Jin Okumura 30
    Hiroki Akiyama 6
    Shusuke Ota 28
    Ken Yamura 9
    Kazuki Fujita 1
    Kento Hashimoto 42
    Jason Geria 2
    Eiji Miyamoto 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Albirex Niigata
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    588
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 7
    Long pass
    17
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation