Phong độ Albirex Niigata gần đây, KQ Albirex Niigata mới nhất
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
20/07/2025Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce0 - 1L
-
05/07/2025Kyoto SangaAlbirex Niigata2 - 1L
-
29/06/2025Albirex NiigataMachida Zelvia0 - 1L
-
25/06/2025Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata2 - 0L
-
21/06/2025Avispa FukuokaAlbirex Niigata3 - 2L
-
15/06/2025Albirex NiigataYokohama Marinos0 - 0W
-
31/05/2025Nagoya GrampusAlbirex Niigata0 - 0L
-
25/05/2025Albirex NiigataShonan Bellmare1 - 1W
-
16/07/2025Albirex NiigataToyo University0 - 1L
-
11/06/2025Albirex NiigataFukuyama City FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Albirex Niigata gần đây, KQ Albirex Niigata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Albirex Niigata gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce0 - 1L
-
05/07/2025Kyoto SangaAlbirex Niigata2 - 1L
-
29/06/2025Albirex NiigataMachida Zelvia0 - 1L
-
25/06/2025Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata2 - 0L
-
21/06/2025Avispa FukuokaAlbirex Niigata3 - 2L
-
15/06/2025Albirex NiigataYokohama Marinos0 - 0W
-
31/05/2025Nagoya GrampusAlbirex Niigata0 - 0L
-
25/05/2025Albirex NiigataShonan Bellmare1 - 1W
-
16/07/2025Albirex NiigataToyo University0 - 1L
-
11/06/2025Albirex NiigataFukuyama City FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Albirex Niigata mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Albirex Niigata mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Albirex Niigata (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản