Kết quả Albirex Niigata vs Toyo University, 17h00 ngày 16/07
Kết quả Albirex Niigata vs Toyo University
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Toyo University gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Round 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 1.75
0.84U 1.75
0.981
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
1.78U 0.5
0.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Toyo University
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2025 » vòng Round 3
-
Albirex Niigata vs Toyo University: Diễn biến chính
-
45'0-1
Riki Murakami
-
46'Motoki Hasegawa
Miguel Silveira dos Santos0-1 -
46'Michael James Fitzgerald
Yushin Otake0-1 -
49'Kento Hashimoto1-1
-
51'1-1Hinata Fukuhara
-
57'1-2
Mahiro Yunomae
-
59'Yuji Ono
Ken Yamura1-2 -
59'Jin Okumura
Yamato Wakatsuki1-2 -
72'1-2Ryota Aizawa
Arata Miyamoto -
72'1-2Yuki Yoda
Riki Murakami -
75'Jin Okumura1-2
-
77'Riku Ochiai
Yoshiaki Takagi1-2 -
78'1-2Hayato Nakano
Mahiro Yunomae -
86'1-2Toi Ohashi
Harumu Nabeshima
-
Albirex Niigata vs Toyo University: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-121Ryuga Tashiro42Kento Hashimoto15Fumiya Hayakawa46Keisuke Kasai38Kodai Mori22Taiki Arai33Yoshiaki Takagi20Miguel Silveira dos Santos18Yamato Wakatsuki48Yushin Otake9Ken Yamura9Riki Murakami14Hikaru Takahashi10Mahiro Yunomae7Harumu Nabeshima6Yusaku Tasei32Arata Miyamoto2Ryo Arai5Yusei Yamanouchi4Hinata Fukuhara27Hayato Okabe22Ryoma Iwai
- Đội hình dự bị
-
5Michael James Fitzgerald41Motoki Hasegawa30Jin Okumura99Yuji Ono13Riku Ochiai23Daisuke Yoshimitsu35Kazuhiko Chiba53Yohei Yasuda55Soyu TakenoyaRyota Aizawa 8Yuki Yoda 19Hayato Nakano 12Toi Ohashi 16Rinji Uemura 1Ryusei Nakamura 15Toru Nishimura 18Manato Takahashi 3Reishin Miyanaga 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru Irie
- BXH Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Toyo University: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataToyo University
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
92Pha tấn công76
-
-
58Tấn công nguy hiểm56
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản