Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1955-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1 |
Sân vận động | Tohoku Denryoku Big Swan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 52,671 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toru Irie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata mới nhất
-
20/07 17:00Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce0 - 1Vòng 24
-
05/07 17:00Kyoto SangaAlbirex Niigata2 - 1Vòng 23
-
29/06 16:00Albirex NiigataMachida Zelvia0 - 1Vòng 22
-
25/06 17:00Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata2 - 0Vòng 15
-
21/06 14:00Avispa FukuokaAlbirex Niigata3 - 2Vòng 21
-
15/06 12:00Albirex NiigataYokohama Marinos0 - 0Vòng 20
-
31/05 12:00Nagoya GrampusAlbirex Niigata0 - 0Vòng 19
-
25/05 12:00Albirex NiigataShonan Bellmare1 - 1Vòng 18
-
16/07 17:00Albirex NiigataToyo University0 - 1
-
11/06 17:00Albirex NiigataFukuyama City FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới
-
11/08 17:00Cerezo OsakaAlbirex Niigata? - ?Vòng 25
-
16/08 17:00Albirex NiigataKawasaki Frontale? - ?Vòng 26
-
23/08 17:00Albirex NiigataKashima Antlers? - ?Vòng 27
-
30/08 17:00Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata? - ?Vòng 28
-
13/09 17:00Albirex NiigataShimizu S-Pulse? - ?Vòng 29
-
20/09 17:00Yokohama FCAlbirex Niigata? - ?Vòng 30
-
23/09 17:00Albirex NiigataNagoya Grampus? - ?Vòng 31
-
27/09 17:00Gamba OsakaAlbirex Niigata? - ?Vòng 32
-
04/10 17:00Albirex NiigataFagiano Okayama? - ?Vòng 33
-
18/10 17:00Tokyo VerdyAlbirex Niigata? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation