Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 29/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22

  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Takuma Nishimura
  • 51'
    0-1
    Hokuto Shimoda
  • 61'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Kaito Taniguchi  
    0-1
  • 61'
    0-2
    goal Yuki Soma (Assist:Shota Fujio)
  • 67'
    0-3
    goal Yuki Soma
  • 69'
    Yuji Hoshi  
    Eiji Miyamoto  
    0-3
  • 69'
    Keisuke Kasai  
    Shusuke Ota  
    0-3
  • 76'
    0-4
    goal Shota Fujio (Assist:Takuma Nishimura)
  • 77'
    0-4
     Mitchell Duke
     Shota Fujio
  • 77'
    0-4
     Yuta Nakayama
     Kotaro Hayashi
  • 77'
    0-4
     Keiya Sento
     Hokuto Shimoda
  • 83'
    Ken Yamura  
    Motoki Hasegawa  
    0-4
  • 83'
    Yoshiaki Takagi  
    Hiroki Akiyama  
    0-4
  • 88'
    0-4
     Na Sang Ho
     Yuki Soma
  • 88'
    0-4
     Ibrahim Dresevic
     Ryuma Kikuchi
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    2
    Jason Geria
    15
    Fumiya Hayakawa
    7
    Kaito Taniguchi
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    28
    Shusuke Ota
    30
    Jin Okumura
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Shota Fujio
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    26
    Kotaro Hayashi
    50
    Daihachi Okamura
    4
    Ryuma Kikuchi
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    19Yuji Hoshi
    46Keisuke Kasai
    33Yoshiaki Takagi
    9Ken Yamura
    21Ryuga Tashiro
    4Shosei Okamoto
    5Michael James Fitzgerald
    22Taiki Arai
    Keiya Sento 8
    Yuta Nakayama 19
    Mitchell Duke 15
    Ibrahim Dresevic 5
    Na Sang Ho 10
    Tatsuya Morita 13
    Ryohei Shirasaki 23
    Kanji Kuwayama 49
    Oh Se-Hun 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Irie
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Machida Zelvia
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 12
    Long pass
    28
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation