Kết quả Kyoto Sanga vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Danilo Gomes Magalhaes (Assist:Keisuke Kasai)
  • 34'
    Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Taiki Hirato) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Danilo Gomes Magalhaes
  • 45'
    Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Taichi Hara) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Shusuke Ota
     Danilo Gomes Magalhaes
  • 57'
    2-1
     Yuji Ono
     Keisuke Kasai
  • 59'
    Temma Matsuda  
    Shun Nagasawa  
    2-1
  • 64'
    2-1
    Motoki Hasegawa
  • 77'
    2-1
    Michael James Fitzgerald
  • 81'
    2-1
     Eiji Miyamoto
     Fumiya Hayakawa
  • 86'
    Murilo de Souza Costa  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    2-1
  • 86'
    Leonardo da Silva Gomes  
    Sota Kawasaki  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Ken Yamura
     Motoki Hasegawa
  • 90'
    Sora Hiraga  
    Taichi Hara  
    2-1
  • 90'
    Shogo Asada  
    Taiki Hirato  
    2-1
  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    22
    Hidehiro Sugai
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    93
    Shun Nagasawa
    11
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    46
    Keisuke Kasai
    11
    Danilo Gomes Magalhaes
    41
    Motoki Hasegawa
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    15
    Fumiya Hayakawa
    5
    Michael James Fitzgerald
    35
    Kazuhiko Chiba
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Temma Matsuda
    25Leonardo da Silva Gomes
    77Murilo de Souza Costa
    3Shogo Asada
    31Sora Hiraga
    21Kentaro Kakoi
    4Patrick William Sá De Oliveira
    5Hisashi Appiah Tawiah
    48Ryuma Nakano
    Shusuke Ota 28
    Yuji Ono 99
    Eiji Miyamoto 8
    Ken Yamura 9
    Ryuga Tashiro 21
    Taiki Arai 22
    Yoshiaki Takagi 33
    Yushin Otake 48
    Yamato Wakatsuki 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    29
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation