Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 25/06
Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata 17h00 ngày 25/6: 3 điểm trong tầm tay
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
12'Yasuto Wakisaka1-0
-
34'1-0Soya Fujiwara
-
35'Soma Kanda2-0
-
50'2-0Yuto Horigome
-
66'2-0Motoki Hasegawa
Yuji Ono -
66'2-0Hiroki Akiyama
Taiki Arai -
66'2-0Jin Okumura
Yoshiaki Takagi -
68'Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho2-0 -
68'Yu Kobayashi
Soma Kanda2-0 -
79'Kento Tachibanada
So Kawahara2-0 -
79'Maruyama Yuuichi
Jesiel Cardoso Miranda2-0 -
85'2-0Shusuke Ota
Danilo Gomes Magalhaes -
85'2-0Ken Yamura
Kaito Taniguchi -
88'Yuto Ozeki
Yasuto Wakisaka2-0 -
90'Hiroyuki Yamamoto2-0
-
90'2-1
Jin Okumura (Assist:Ryuga Tashiro)
-
90'Yuto Ozeki (Assist:Tatsuya Ito)3-1
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-198Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi13Sota Miura2Kota Takai4Jesiel Cardoso Miranda5Asahi Sasaki6Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka17Tatsuya Ito38Soma Kanda33Yoshiaki Takagi99Yuji Ono11Danilo Gomes Magalhaes22Taiki Arai19Yuji Hoshi7Kaito Taniguchi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Hayato Inamura31Yuto Horigome21Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
24Ten Miyagi11Yu Kobayashi35Maruyama Yuuichi8Kento Tachibanada16Yuto Ozeki1Jung Sung Ryong31Sai Van Wermeskerken41Ienaga Akihiro20Shin YamadaMotoki Hasegawa 41Jin Okumura 30Hiroki Akiyama 6Shusuke Ota 28Ken Yamura 9Kazuki Fujita 1Kento Hashimoto 42Jason Geria 2Eiji Miyamoto 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeToru Irie
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
326Số đường chuyền588
-
-
82%Chuyền chính xác92%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
6Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn1
-
-
6Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công4
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
7Long pass17
-
-
55Pha tấn công76
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản