Kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Sanfrecce Hiroshima 17h00 ngày 20/7: Khó tạo bất ngờ
Đối đầu Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.851
4.20X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
2'0-1
Shunki Higashi
-
48'0-2
Kosuke Kinoshita
-
59'Yuji Hoshi
Taiki Arai0-2 -
59'Takuya Shimamura
Keisuke Kasai0-2 -
69'Michael James Fitzgerald0-2
-
71'0-2Yotaro Nakajima
Satoshi Tanaka -
71'0-2Mutsuki Kato
Kosuke Kinoshita -
72'Kento Hashimoto
Yuji Ono0-2 -
72'Kakeru Funaki
Yuto Horigome0-2 -
78'0-2Naoto Arai
Hayato Araki -
81'Kazuhiko Chiba0-2
-
84'Ken Yamura
Jin Okumura0-2 -
90'Yoshiaki Takagi
Takuya Shimamura0-2 -
90'0-2Valere Germain
Germain Ryo -
90'0-2Naoki Maeda
Shunki Higashi
-
Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Kazuki Fujita31Yuto Horigome35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald50Hiroto Uemura8Eiji Shirai22Taiki Arai30Jin Okumura41Motoki Hasegawa46Keisuke Kasai99Yuji Ono17Kosuke Kinoshita9Germain Ryo39Sota Nakamura15Shuto Nakano6Hayao Kawabe14Satoshi Tanaka24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
19Yuji Hoshi28Takuya Shimamura42Kento Hashimoto77Kakeru Funaki9Ken Yamura33Yoshiaki Takagi21Ryuga Tashiro15Fumiya Hayakawa18Yamato WakatsukiYotaro Nakajima 35Mutsuki Kato 51Naoto Arai 13Naoki Maeda 41Valere Germain 98Yudai Tanaka 21Sota Koshimichi 32Daiki Suga 18Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru IrieMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
509Số đường chuyền414
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
6Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách15
-
-
19Long pass30
-
-
76Pha tấn công129
-
-
30Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản