Kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24

  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Shunki Higashi
  • 48'
    0-2
    goal Kosuke Kinoshita
  • 59'
    Yuji Hoshi  
    Taiki Arai  
    0-2
  • 59'
    Takuya Shimamura  
    Keisuke Kasai  
    0-2
  • 69'
    Michael James Fitzgerald
    0-2
  • 71'
    0-2
     Yotaro Nakajima
     Satoshi Tanaka
  • 71'
    0-2
     Mutsuki Kato
     Kosuke Kinoshita
  • 72'
    Kento Hashimoto  
    Yuji Ono  
    0-2
  • 72'
    Kakeru Funaki  
    Yuto Horigome  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Naoto Arai
     Hayato Araki
  • 81'
    Kazuhiko Chiba
    0-2
  • 84'
    Ken Yamura  
    Jin Okumura  
    0-2
  • 90'
    Yoshiaki Takagi  
    Takuya Shimamura  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Valere Germain
     Germain Ryo
  • 90'
    0-2
     Naoki Maeda
     Shunki Higashi
  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    50
    Hiroto Uemura
    8
    Eiji Shirai
    22
    Taiki Arai
    30
    Jin Okumura
    41
    Motoki Hasegawa
    46
    Keisuke Kasai
    99
    Yuji Ono
    17
    Kosuke Kinoshita
    9
    Germain Ryo
    39
    Sota Nakamura
    15
    Shuto Nakano
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Yuji Hoshi
    28Takuya Shimamura
    42Kento Hashimoto
    77Kakeru Funaki
    9Ken Yamura
    33Yoshiaki Takagi
    21Ryuga Tashiro
    15Fumiya Hayakawa
    18Yamato Wakatsuki
    Yotaro Nakajima 35
    Mutsuki Kato 51
    Naoto Arai 13
    Naoki Maeda 41
    Valere Germain 98
    Yudai Tanaka 21
    Sota Koshimichi 32
    Daiki Suga 18
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Irie
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 509
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 19
    Long pass
    30
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation