Kết quả Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles, 14h10 ngày 21/06
Kết quả Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles
Đối đầu Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles
Phong độ Macarthur Rams gần đây
Phong độ Bonnyrigg White Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202514:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 3
0.83U 3
0.971
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 20
-
Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
23'1-0
-
24'2-0
-
83'2-0
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Macarthur Rams vs Bonnyrigg White Eagles: Số liệu thống kê
-
Macarthur RamsBonnyrigg White Eagles
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Việt vị1
-
-
27Pha tấn công33
-
-
9Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 39 | H H T B T T |
2 | Bulls Academy | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H T T T B |
3 | SD Raiders FC | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B B H B B |
4 | University NSW | 20 | 9 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 34 | H T T B H B |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 30 | 12 | 34 | T B H T B T |
6 | Inter Lions | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 25 | 8 | 34 | T B H B T T |
7 | Blacktown Spartans | 20 | 10 | 3 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B T T |
8 | Rydalmere Lions FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 42 | 32 | 10 | 31 | B B T T T H |
9 | Hake Ya Dong in Sydney City | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 42 | -7 | 26 | H T T B H T |
10 | Canterbury Bankstown FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 25 | B H B H H B |
11 | Hills Brumbies | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | B B T T T T |
12 | Bankstown City Lions | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 32 | -7 | 23 | T T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B B T T B |
14 | Macarthur Rams | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 19 | H T T H B T |
15 | Mounties Wanderers | 20 | 4 | 6 | 10 | 15 | 30 | -15 | 18 | B H B T H H |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 12 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW