BXH Ngoại hạng Úc bang NSW, Thứ hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW 2024/25 mới nhất
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 20 | 14 | 4 | 2 | 55 | 23 | 32 | 46 | T T T T T T |
2 | Marconi Stallions | 20 | 13 | 4 | 3 | 32 | 16 | 16 | 43 | T T T B H B |
3 | Spirit FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 40 | T B T T B T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 12 | 3 | 5 | 53 | 27 | 26 | 39 | T T T B T T |
5 | Blacktown City Demons | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 34 | 0 | 36 | T B B T B T |
6 | Sydney United | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | T T T T T B |
7 | Sydney Olympic | 20 | 9 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 32 | B T H T T T |
8 | Sydney FC (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 33 | 30 | 3 | 27 | T B B T T B |
9 | St George Saints | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 27 | T T B T H H |
10 | Manly United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H T B H B B |
11 | Wollongong Wolves | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | B B H B T B |
12 | St George City FA | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | B B H B T B |
13 | Sutherland Sharks | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B B T B H |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 42 | -25 | 16 | H T H B B B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 20 | 3 | 3 | 14 | 15 | 46 | -31 | 12 | B B B B B T |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 2 | 4 | 14 | 19 | 49 | -30 | 10 | B B B H B T |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
Top ghi bàn Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
Top kiến tạo Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
Top thẻ phạt Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Ngoại hạng Úc bang NSW
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang NSW |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | NSW Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |