Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves, 12h00 ngày 28/06
Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves
Đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves
Phong độ Western Sydney Wanderers AM gần đây
Phong độ Wollongong Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.98O 3.25
0.83U 3.25
0.951
3.55X
4.252
1.77Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1.25
0.75U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 21
-
Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
-
28'Edmun Haddad1-0
-
33'1-0
-
41'1-0
-
71'1-0
-
76'1-1
Nicholas Olsen
-
87'1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney Wanderers AM vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
-
Western Sydney Wanderers AMWollongong Wolves
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
59Pha tấn công82
-
-
61Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 46 | -1 | 43 | T B B T B H |
6 | Wollongong Wolves | 26 | 10 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 38 | H T H T T T |
7 | Sydney United | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B B H H H H |
8 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B T B |
11 | St George Saints | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 31 | B B B B T H |
12 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 54 | -34 | 18 | B H H T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW