Kết quả St George Saints vs Blacktown City Demons, 12h00 ngày 27/07
Kết quả St George Saints vs Blacktown City Demons
Đối đầu St George Saints vs Blacktown City Demons
Phong độ St George Saints gần đây
Phong độ Blacktown City Demons gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 3
0.90U 3
0.901
3.30X
3.952
1.91Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 1.25
0.91U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George Saints vs Blacktown City Demons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 25
-
St George Saints vs Blacktown City Demons: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
27'0-1
Travis Major
-
35'Chan Yelchan1-1
-
39'Troy Danaskos2-1
-
45'2-1
-
60'2-2
Lachlan Campbell
-
71'2-2
-
72'Chan Yelchan3-2
-
77'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George Saints vs Blacktown City Demons: Số liệu thống kê
-
St George SaintsBlacktown City Demons
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
93Pha tấn công73
-
-
71Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 46 | -1 | 43 | T B B T B H |
6 | Wollongong Wolves | 26 | 10 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 38 | H T H T T T |
7 | Sydney United | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B B H H H H |
8 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B T B |
11 | St George Saints | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 31 | B B B B T H |
12 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 54 | -34 | 18 | B H H T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW