St George Saints: tin tức, thông tin website facebook
CLB St George Saints: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St George Saints |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St George Saints mới nhất
-
27/07 12:00St George SaintsBlacktown City Demons2 - 1Vòng 25
-
20/07 12:00Central Coast Mariners (Youth)St George Saints2 - 2Vòng 24
-
13/07 12:00St George SaintsSt George City FA 10 - 1Vòng 23
-
05/07 15:00Wollongong WolvesSt George Saints1 - 1Vòng 22
-
28/06 16:00St George SaintsA.P.I.A. Leichhardt Tigers1 - 2Vòng 21
-
21/06 13:00Sutherland SharksSt George Saints1 - 1Vòng 20
-
15/06 12:00St George SaintsMarconi Stallions1 - 1Vòng 19
-
07/06 14:00Mt Druitt Town Rangers FCSt George Saints0 - 0Vòng 18
-
01/06 12:00Rockdale City SunsSt George Saints2 - 1Vòng 17
-
27/05 16:30St George SaintsSydney FC (Youth)1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu St George Saints sắp tới
-
03/08 12:00Sydney UnitedSt George Saints? - ?Vòng 26
-
10/08 12:00St George SaintsSpirit FC? - ?Vòng 27
-
15/08 16:30Sydney FC (Youth)St George Saints? - ?Vòng 28
-
23/08 16:00Western Sydney Wanderers AMSt George Saints? - ?Vòng 29
-
31/08 12:00St George SaintsManly United? - ?Vòng 30
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
2 | Blacktown Spartans | 25 | 14 | 3 | 8 | 44 | 38 | 6 | 45 | T T T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 25 | 14 | 5 | 6 | 61 | 39 | 22 | 44 | T T T H T T |
4 | University NSW | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 44 | B T B T T H |
5 | SD Raiders FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 30 | 9 | 43 | B B H H T T |
6 | Rydalmere Lions FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 41 | H T T H T B |
7 | Bulls Academy | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 41 | B B B H H H |
8 | Inter Lions | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T B B B H B |
9 | Hills Brumbies | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T T H B T |
10 | Bankstown City Lions | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T B H T B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B H H T |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 54 | -13 | 30 | T T B B H B |
13 | Macarthur Rams | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T B T |
14 | Dulwich Hill SC | 25 | 8 | 4 | 13 | 30 | 47 | -17 | 28 | B B T H T B |
15 | Mounties Wanderers | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 42 | -20 | 21 | H B B B B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |