Kết quả St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers, 16h00 ngày 28/06
Kết quả St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Đối đầu St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Phong độ St George Saints gần đây
Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 3.25
0.80U 3.25
1.001
4.40X
4.402
1.57Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 21
-
St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Diễn biến chính
-
3'Justin Poon1-0
-
20'1-1
Seiya Kambayashi
-
29'1-1
-
45'1-2
Jack Stewart
-
65'1-2
-
90'Jaden Casella2-2
-
90'2-3
Alex Denmead
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George Saints vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Số liệu thống kê
-
St George SaintsA.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
36Pha tấn công50
-
-
7Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 25 | 17 | 4 | 4 | 57 | 26 | 31 | 55 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 25 | 16 | 4 | 5 | 65 | 32 | 33 | 52 | T T T T H T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 25 | 15 | 5 | 5 | 63 | 36 | 27 | 50 | T B T B B H |
5 | Blacktown City Demons | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B T B |
6 | Sydney Olympic | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 30 | 11 | 36 | T B T H B T |
7 | Sydney United | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B B H H H |
8 | Wollongong Wolves | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 35 | B H T H T T |
9 | St George City FA | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 32 | B T H T T B |
10 | Sydney FC (Youth) | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 31 | B B B H B T |
11 | Manly United | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 30 | B B B T B T |
12 | St George Saints | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 30 | H B B B B T |
13 | Sutherland Sharks | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 44 | -22 | 20 | H T H B B B |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 49 | -27 | 17 | B H B B T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 52 | -34 | 17 | T B H H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW