Kết quả St George Saints vs Sydney FC (Youth), 16h30 ngày 27/05
Kết quả St George Saints vs Sydney FC (Youth)
Đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth)
Phong độ St George Saints gần đây
Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.76O 3
0.81U 3
0.951
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George Saints vs Sydney FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 13
-
St George Saints vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính
-
23'Troy Danaskos1-0
-
87'1-0
-
90'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George Saints vs Sydney FC (Youth): Số liệu thống kê
-
St George SaintsSydney FC (Youth)
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
68Pha tấn công48
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 46 | -1 | 43 | T B B T B H |
6 | Wollongong Wolves | 26 | 10 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 38 | H T H T T T |
7 | Sydney United | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B B H H H H |
8 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B T B |
11 | St George Saints | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 31 | B B B B T H |
12 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 54 | -34 | 18 | B H H T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW