Kết quả Sutherland Sharks vs St George Saints, 13h00 ngày 21/06
Kết quả Sutherland Sharks vs St George Saints
Đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints
Phong độ Sutherland Sharks gần đây
Phong độ St George Saints gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.99O 2.75
0.75U 2.75
1.011
3.20X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.09O 1.25
0.99U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sutherland Sharks vs St George Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 20
-
Sutherland Sharks vs St George Saints: Diễn biến chính
-
2'Yerasimakis Petratos1-0
-
34'1-0
-
37'1-0
-
45'1-1
Troy Danaskos
-
90'1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sutherland Sharks vs St George Saints: Số liệu thống kê
-
Sutherland SharksSt George Saints
-
12Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
73Pha tấn công61
-
-
67Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 25 | 17 | 4 | 4 | 57 | 26 | 31 | 55 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 25 | 16 | 4 | 5 | 65 | 32 | 33 | 52 | T T T T H T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 25 | 15 | 5 | 5 | 63 | 36 | 27 | 50 | T B T B B H |
5 | Blacktown City Demons | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B T B |
6 | Sydney Olympic | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 30 | 11 | 36 | T B T H B T |
7 | Sydney United | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B B H H H |
8 | Wollongong Wolves | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 35 | B H T H T T |
9 | St George City FA | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 32 | B T H T T B |
10 | Sydney FC (Youth) | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 31 | B B B H B T |
11 | Manly United | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 30 | B B B T B T |
12 | St George Saints | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 30 | H B B B B T |
13 | Sutherland Sharks | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 44 | -22 | 20 | H T H B B B |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 49 | -27 | 17 | B H B B T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 52 | -34 | 17 | T B H H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW