Kết quả St George Saints vs St George City FA, 12h00 ngày 13/07
Kết quả St George Saints vs St George City FA
Đối đầu St George Saints vs St George City FA
Phong độ St George Saints gần đây
Phong độ St George City FA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.75
0.80U 2.75
0.981
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George Saints vs St George City FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 23
-
St George Saints vs St George City FA: Diễn biến chính
-
7'0-1
Marc McNulty
-
69'0-2
Marc McNulty
-
70'Bai Antoniou1-2
-
75'1-3
Marc McNulty
-
90'1-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George Saints vs St George City FA: Số liệu thống kê
-
St George SaintsSt George City FA
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
78Pha tấn công47
-
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 25 | 17 | 4 | 4 | 57 | 26 | 31 | 55 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 25 | 16 | 4 | 5 | 65 | 32 | 33 | 52 | T T T T H T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 25 | 15 | 5 | 5 | 63 | 36 | 27 | 50 | T B T B B H |
5 | Blacktown City Demons | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B T B |
6 | Sydney Olympic | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 30 | 11 | 36 | T B T H B T |
7 | Sydney United | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B B H H H |
8 | Wollongong Wolves | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 35 | B H T H T T |
9 | St George City FA | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 32 | B T H T T B |
10 | Sydney FC (Youth) | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 31 | B B B H B T |
11 | Manly United | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 30 | B B B T B T |
12 | St George Saints | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 30 | H B B B B T |
13 | Sutherland Sharks | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 44 | -22 | 20 | H T H B B B |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 49 | -27 | 17 | B H B B T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 52 | -34 | 17 | T B H H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW