Kết quả Manly United vs Sydney FC (Youth), 16h10 ngày 15/06
Kết quả Manly United vs Sydney FC (Youth)
Đối đầu Manly United vs Sydney FC (Youth)
Phong độ Manly United gần đây
Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202516:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.10X
3.402
2.87Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.69O 1.25
1.06U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs Sydney FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 19
-
Manly United vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính
-
6'0-1
Corey Cronin
-
9'0-2
Mathias Macallister
-
54'0-3
Mathias Macallister
-
59'0-4
Mathias Macallister
-
63'0-4
-
65'0-5
Mathias Macallister
-
75'0-6
Mathias Macallister
-
84'0-6
-
89'0-6
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs Sydney FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Manly UnitedSydney FC (Youth)
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
99Pha tấn công72
-
-
78Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 19 | 13 | 4 | 2 | 52 | 22 | 30 | 43 | H T T T T T |
2 | Marconi Stallions | 19 | 13 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 43 | B T T T B H |
3 | Spirit FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 21 | 17 | 37 | T T B T T B |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 47 | 25 | 22 | 36 | H T T T B T |
5 | Sydney United | 19 | 10 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T T T T |
6 | Blacktown City Demons | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 33 | -2 | 33 | B T B B T B |
7 | Sydney Olympic | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | B B T H T T |
8 | Sydney FC (Youth) | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 24 | 7 | 27 | B T B B T T |
9 | St George Saints | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 30 | 1 | 26 | H T T B T H |
10 | Manly United | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 24 | 4 | 24 | H H T B H B |
11 | Wollongong Wolves | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 24 | T B B H B T |
12 | St George City FA | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | H B B H B T |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 41 | -24 | 16 | T H T H B B |
14 | Sutherland Sharks | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 34 | -18 | 15 | H B B B T B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 46 | -32 | 9 | H B B B B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 19 | 1 | 4 | 14 | 16 | 48 | -32 | 7 | H B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW