Kết quả Manly United vs St George City FA, 16h30 ngày 27/06
Kết quả Manly United vs St George City FA
Phong độ Manly United gần đây
Phong độ St George City FA gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202516:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.15X
3.702
2.63Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs St George City FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 21
-
Manly United vs St George City FA: Diễn biến chính
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs St George City FA: Số liệu thống kê
-
Manly UnitedSt George City FA
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 20 | 14 | 4 | 2 | 55 | 23 | 32 | 46 | T T T T T T |
2 | Marconi Stallions | 20 | 13 | 4 | 3 | 32 | 16 | 16 | 43 | T T T B H B |
3 | Spirit FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 40 | T B T T B T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 12 | 3 | 5 | 53 | 27 | 26 | 39 | T T T B T T |
5 | Blacktown City Demons | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 34 | 0 | 36 | T B B T B T |
6 | Sydney United | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | T T T T T B |
7 | Sydney Olympic | 20 | 9 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 32 | B T H T T T |
8 | Sydney FC (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 33 | 30 | 3 | 27 | T B B T T B |
9 | St George Saints | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 27 | T T B T H H |
10 | Manly United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H T B H B B |
11 | Wollongong Wolves | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | B B H B T B |
12 | St George City FA | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | B B H B T B |
13 | Sutherland Sharks | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B B T B H |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 42 | -25 | 16 | H T H B B B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 20 | 3 | 3 | 14 | 15 | 46 | -31 | 12 | B B B B B T |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 2 | 4 | 14 | 19 | 49 | -30 | 10 | B B B H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW