Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo, 17h30 ngày 25/06
Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Yokohama F. Marinos vs FC Tokyo 17h30 ngày 25/6: Chạy trốn vé xuống hạng
Đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/06/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.19X
3.402
2.95Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
51'0-1
Leon Nozawa
-
55'Daiya Tono
Amano Jun0-1 -
55'Taiki Watanabe0-1
-
61'Kida Takuya0-1
-
64'0-1Kota Tawaratsumida
Leon Nozawa -
64'0-1Kento Hashimoto
Takahiro Kou -
68'0-2
Kein Sato (Assist:Sei Muroya)
-
70'Kota Watanabe
Riku Yamane0-2 -
71'Toichi Suzuki
Taiki Watanabe0-2 -
71'Kazuya Yamamura
Ken Matsubara0-2 -
78'0-2Kashif Bangnagande
Sei Muroya -
80'Kosuke Matsumura
Jose Elber Pimentel da Silva0-2 -
84'0-3
Motoki Nagakura (Assist:Kein Sato)
-
89'Daiya Tono0-3
-
90'0-3Kyota Tokiwa
Koizumi Kei -
90'0-3Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Teruhito Nakagawa
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura39Taiki Watanabe44Thomas Deng27Ken Matsubara16Ren Kato28Riku Yamane8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva20Amano Jun11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza39Teruhito Nakagawa26Motoki Nagakura28Leon Nozawa37Koizumi Kei8Takahiro Kou16Kein Sato5Yuto Nagatomo32Kanta Doi30Teppei Oka2Sei Muroya41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
9Daiya Tono6Kota Watanabe47Kazuya Yamamura25Toichi Suzuki41Kosuke Matsumura19Park Ir-Kyu15Sandy Walsh17Kenta Inoue46Hiroto AsadaKento Hashimoto 18Kota Tawaratsumida 33Kashif Bangnagande 6Kyota Tokiwa 27Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 19Go Hatano 13Masato Morishige 3Keita Endo 22Everton Galdino Moreira 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hideo OSHIMARikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosFC Tokyo
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
500Số đường chuyền292
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
3Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass12
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản