Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokohama Marinos vs FC Tokyo, 17h30 ngày 25/6
Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Yokohama F. Marinos vs FC Tokyo 17h30 ngày 25/6: Chạy trốn vé xuống hạng
Đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Yokohama Marinos vs FC Tokyo
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo trước đây
-
28/09/2024Yokohama Marinos1 - 3FC Tokyo1 - 1L
-
19/05/2024FC Tokyo1 - 1Yokohama Marinos0 - 1D
-
19/08/2023Yokohama Marinos2 - 1FC Tokyo1 - 1W
-
03/06/2023FC Tokyo2 - 3Yokohama Marinos2 - 1W
-
03/09/2022FC Tokyo2 - 2Yokohama Marinos0 - 2D
-
02/04/2022Yokohama Marinos2 - 1FC Tokyo1 - 1W
-
06/11/2021Yokohama Marinos8 - 0FC Tokyo4 - 0W
-
01/05/2021FC Tokyo0 - 3Yokohama Marinos0 - 1W
-
24/10/2020FC Tokyo0 - 4Yokohama Marinos0 - 0W
-
12/07/2020Yokohama Marinos1 - 3FC Tokyo1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama Marinos (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Yokohama Marinos (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama Marinos thắng
Bại: là số trận Yokohama Marinos thua
Thắng: là số trận Yokohama Marinos thắng
Bại: là số trận Yokohama Marinos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama Marinos và FC Tokyo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 21 | 13 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T H B |
2 | Kashiwa Reysol | 21 | 10 | 8 | 3 | 28 | 20 | 8 | 38 | T B H B T H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 11 | 3 | 6 | 25 | 15 | 10 | 36 | T T T B H T |
4 | Vissel Kobe | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 36 | T T B T T T |
5 | Kyoto Sanga | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T H T B T H |
6 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
7 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T H T H T |
8 | Kawasaki Frontale | 20 | 8 | 8 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H H T T B |
9 | Machida Zelvia | 21 | 9 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 31 | H T H B T T |
10 | Avispa Fukuoka | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H B H T T |
11 | Gamba Osaka | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 27 | -2 | 28 | B B H B H T |
12 | Shimizu S-Pulse | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 27 | 0 | 27 | H B T B H H |
13 | Fagiano Okayama | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T H H B T |
14 | Nagoya Grampus | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 29 | -3 | 24 | H H T T B H |
15 | Tokyo Verdy | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 24 | B B T H B B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B B B H B |
18 | Albirex Niigata | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | H B T B T B |
19 | Yokohama FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 25 | -12 | 19 | B T H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản