Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo, 16h30 ngày 22/06
Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs FC Tokyo 16h30 ngày 22/6: Chờ đợi bất ngờ
Đối đầu Gamba Osaka vs FC Tokyo
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
17'Shuto ABE0-0
-
18'0-0Kashif Bangnagande
Kousuke Shirai -
32'0-0Keigo Higashi
-
33'Takashi Usami1-0
-
40'1-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
-
52'1-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
-
64'1-0Kein Sato
Kota Tawaratsumida -
64'1-0Soma Anzai
Keita Endo -
64'1-0Motoki Nagakura
Keigo Higashi -
64'Tokuma Suzuki
Neta Lavi1-0 -
64'Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita1-0 -
78'Takeru Kishimoto
Welton Felipe Paragua de Melo1-0 -
78'Makoto Mitsuta
Takashi Usami1-0 -
84'1-0Teruhito Nakagawa
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos -
86'Shu Kurata
Shuto ABE1-0 -
90'Takeru Kishimoto2-0
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa13Shuto ABE6Neta Lavi97Welton Felipe Paragua de Melo7Takashi Usami17Ryoya Yamashita23Deniz Hummet19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos10Keigo Higashi22Keita Endo18Kento Hashimoto8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida2Sei Muroya4Yasuki Kimoto3Masato Morishige99Kousuke Shirai13Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
47Juan Matheus Alano Nascimento16Tokuma Suzuki15Takeru Kishimoto51Makoto Mitsuta10Shu Kurata1Higashiguchi Masaki5Genta Miura33Shinya Nakano11Issam JebaliKashif Bangnagande 6Soma Anzai 7Motoki Nagakura 26Kein Sato 16Teruhito Nakagawa 39Taishi Brandon Nozawa 41Kanta Doi 32Yuto Nagatomo 5Koizumi Kei 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaFC Tokyo
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
292Số đường chuyền384
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên26
-
-
25Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
18Long pass11
-
-
77Pha tấn công88
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản