Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 28/6: Kẻ yếu bóng vía
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2
0.77U 2
0.911
2.00X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
21'0-1
Mateus dos Santos Castro (Assist:Tsukasa Morishima)
-
32'Sota Nakamura0-1
-
40'0-2
Mateus dos Santos Castro (Assist:Sho Inagaki)
-
43'0-2Yuki Nogami
-
46'Shunki Higashi0-2
-
46'Yotaro Nakajima
Kosuke Kinoshita0-2 -
46'0-2Kensuke Nagai
Mateus dos Santos Castro -
51'0-2Tsukasa Morishima
-
54'0-2Taichi Kikuchi
Tsukasa Morishima -
57'Daiki Suga
Shunki Higashi0-2 -
57'Naoki Maeda
Mutsuki Kato0-2 -
70'Valere Germain
Germain Ryo0-2 -
75'Motoki Ohara
Sota Nakamura0-2 -
81'0-2Alexandre Kouto Horio Pisano
-
90'0-2Soichiro Mori
Yuya Yamagishi -
90'0-2Akinari Kawazura
Shuhei Tokumoto -
90'Naoto Arai (Assist:Hayao Kawabe)1-2
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano39Sota Nakamura6Hayao Kawabe24Shunki Higashi13Naoto Arai9Germain Ryo51Mutsuki Kato17Kosuke Kinoshita11Yuya Yamagishi14Tsukasa Morishima10Mateus dos Santos Castro7Ryuji Izumi15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami35Alexandre Kouto Horio Pisano
- Đội hình dự bị
-
35Yotaro Nakajima18Daiki Suga41Naoki Maeda98Valere Germain40Motoki Ohara26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki5Hiroya Matsumoto32Sota KoshimichiKensuke Nagai 18Taichi Kikuchi 33Akinari Kawazura 6Soichiro Mori 44Daniel Schmidt 1Takuya Uchida 17Gen Kato 26Kasper Junker 77Yuya Asano 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
478Số đường chuyền291
-
-
79%Chuyền chính xác63%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn2
-
-
31Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass24
-
-
118Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản