Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs University NSW, 15h00 ngày 22/02
Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs University NSW
Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây
Phong độ University NSW gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.95X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.18U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets FC (Youth) vs University NSW
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 3
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs University NSW: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
24'0-1
-
45'0-1
-
45'0-1
-
48'1-1
-
49'1-1
-
52'1-1
-
55'1-2
-
59'1-2
-
77'1-2
-
83'1-2
-
85'1-3
-
90'1-3
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs University NSW: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets FC (Youth)University NSW
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
70Pha tấn công55
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 28 | T B T T B T |
2 | SD Raiders FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T B T B T |
3 | Bulls Academy | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T T B H T T |
4 | Newcastle Jets FC (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | T H T H B B |
5 | Inter Lions | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | T H T T T H |
6 | University NSW | 12 | 5 | 5 | 2 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T T H H H |
7 | Blacktown Spartans | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B B B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 19 | T H H T H H |
9 | Rydalmere Lions FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 18 | T T B T T B |
10 | Bankstown City Lions | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H H H T T |
12 | Dulwich Hill SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 15 | H H H T B B |
13 | Hills Brumbies | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | B B H H B H |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 12 | B B B B B H |
15 | Mounties Wanderers | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 22 | -14 | 9 | B H B B B B |
16 | Macarthur Rams | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B H H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW