Kết quả Pontian Eagles vs Adelaide Blue Eagles, 12h30 ngày 03/05
Kết quả Pontian Eagles vs Adelaide Blue Eagles
Phong độ Pontian Eagles gần đây
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.88-1.75
0.94O 3.5
0.80U 3.5
0.801
7.50X
5.752
1.25Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.81O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pontian Eagles vs Adelaide Blue Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 8
-
Pontian Eagles vs Adelaide Blue Eagles: Diễn biến chính
-
30'0-1
Ricardo Jorge Da Silva
-
38'0-1
-
40'0-1
-
47'0-2
Ricardo Jorge Da Silva
-
54'0-2
-
61'0-2
-
70'0-3
Dante Cacciavillani
-
83'0-4
Ricardo Jorge Da Silva
-
90'0-5
Xuan Cappellino
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Pontian Eagles vs Adelaide Blue Eagles: Số liệu thống kê
-
Pontian EaglesAdelaide Blue Eagles
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
65Pha tấn công52
-
-
36Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 8 | 8 | 0 | 0 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 8 | 11 | 15 | T T T T B T |
3 | West Adelaide SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 13 | B T B B T T |
4 | Fulham United FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H T T T |
5 | Cumberland United FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T T B B B |
6 | Adelaide Olympic | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 12 | H T H H T B |
7 | Salisbury United | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | T B T T B B |
8 | Adelaide Cobras FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 | T B B T B T |
9 | The Cove FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 26 | -10 | 10 | H T B B B T |
10 | Adelaide Vipers | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B B T B H B |
11 | Pontian Eagles | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B H H B |
12 | Adelaide Panthers | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 4 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW