Kết quả Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ, 13h15 ngày 28/06
Kết quả Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
Đối đầu Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202513:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 3.75
0.87U 3.75
0.931
1.25X
5.302
7.70Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.85O 1.5
1.01U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 14
-
Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ: Diễn biến chính
-
24'1-0
-
41'2-0
-
45'2-1
-
58'2-2
-
63'3-2
-
90'4-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ: Số liệu thống kê
-
Heidelberg United NữEmerging Athlete Program Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Việt vị3
-
-
33Pha tấn công48
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 47 | 25 | 22 | 47 | T T T T B T |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 38 | T T B T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 45 | 33 | 12 | 35 | B T T T T T |
4 | Alamein (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 23 | 7 | 32 | B B B B T T |
5 | Box Hill (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H T T T T T |
6 | South Melbourne (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 30 | T B B B B T |
7 | Boroondara Eagles (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B H T B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | B T H T T B |
9 | Preston Lions (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 19 | B B B T H B |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 53 | -28 | 13 | B H B T H B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 19 | 4 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 12 | T B T B B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 21 | 37 | -16 | 8 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW