Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Motagua vs CA Independente, 09h00 ngày 06/8
Kết quả CD Motagua vs CA Independente
Nhận định, Soi kèo Motagua vs Independiente La Chorrera 9h ngày 6/8: Xốc lại tinh thần!
Đối đầu CD Motagua vs CA Independente
Phong độ CD Motagua gần đây
Phong độ CA Independente gần đây
CONCACAF Central American Cup 2025: CD Motagua vs CA Independente
-
Giải đấu: CONCACAF Central American CupMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/8/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Motagua vs CA Independente trước đây
-
04/10/2023CA Independente2 - 0CD Motagua2 - 0L
-
27/09/2023CD Motagua1 - 1CA Independente1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Motagua vs CA Independente
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Motagua vs CA Independente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Motagua vs CA Independente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Central American Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Motagua vs CA Independente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Motagua (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
CD Motagua (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Motagua thắng
Bại: là số trận CD Motagua thua
Thắng: là số trận CD Motagua thắng
Bại: là số trận CD Motagua thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Central American Cup mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Motagua và CA Independente trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Central American Cup mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Central American Cup 2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Motagua | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Deportivo Saprissa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | CA Independente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Cartagines Deportiva SA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
5 | Hankook Verdes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Cập nhật: