Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa giải 2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 TransINVEST Vilnius 17 12 0.71
2 FK Tauras Taurage 17 9 0.53
3 FK Neptunas Klaipeda 17 15 0.88
4 Babrungas 17 26 1.53
5 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 17 16 0.94
6 FK Zalgiris Vilnius B 17 24 1.41
7 Hegelmann Litauen II 17 28 1.65
8 FK Minija 17 25 1.47
9 Atomsfera Mazeikiai 17 23 1.35
10 Lietava Jonava 17 13 0.76
11 FK Kauno Zalgiris II 17 32 1.88
12 Nevezis Kedainiai 17 29 1.71
13 FK Panevezys B 17 45 2.65
14 NFA Kaunas 17 31 1.82
15 Ekranas Panevezys 17 33 1.94
16 Siauliai B 17 42 2.47

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Tauras Taurage 10 4 0.4
2 TransINVEST Vilnius 8 2 0.25
3 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 10 8 0.8
4 FK Neptunas Klaipeda 9 5 0.56
5 Babrungas 8 14 1.75
6 FK Zalgiris Vilnius B 8 13 1.63
7 FK Kauno Zalgiris II 8 13 1.63
8 Hegelmann Litauen II 9 14 1.56
9 Lietava Jonava 8 8 1
10 Atomsfera Mazeikiai 10 16 1.6
11 FK Minija 7 13 1.86
12 FK Panevezys B 8 20 2.5
13 Nevezis Kedainiai 8 15 1.88
14 Ekranas Panevezys 8 13 1.63
15 Siauliai B 9 17 1.89
16 NFA Kaunas 8 14 1.75

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 TransINVEST Vilnius 9 10 1.11
2 FK Neptunas Klaipeda 8 10 1.25
3 FK Zalgiris Vilnius B 9 11 1.22
4 Babrungas 9 12 1.33
5 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 7 8 1.14
6 FK Minija 10 12 1.2
7 FK Tauras Taurage 7 5 0.71
8 Atomsfera Mazeikiai 7 7 1
9 Nevezis Kedainiai 9 14 1.56
10 Lietava Jonava 9 5 0.56
11 NFA Kaunas 9 17 1.89
12 Hegelmann Litauen II 8 14 1.75
13 FK Panevezys B 9 25 2.78
14 Siauliai B 8 25 3.13
15 Ekranas Panevezys 9 20 2.22
16 FK Kauno Zalgiris II 9 19 2.11
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Lítva
Tên khác
Tên Tiếng Anh Lithuania - 2.Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)