Lietava Jonava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lietava Jonava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lietava Jonava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Central Stadium of Jonava |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lietava Jonava mới nhất
-
13/06 22:30Lietava JonavaFK Minija0 - 0Vòng 12
-
30/05 22:00Nevezis KedainiaiLietava Jonava 11 - 0Vòng 11
-
24/05 22:00Lietava JonavaSiauliai B0 - 0Vòng 10
-
17/05 18:00FK Tauras TaurageLietava Jonava1 - 0Vòng 9
-
09/05 22:30Lietava JonavaFK Panevezys B0 - 0Vòng 8
-
03/05 19:00FK Neptunas KlaipedaLietava Jonava0 - 2Vòng 7
-
26/04 19:001 Lietava JonavaHegelmann Litauen II0 - 0Vòng 6
-
18/04 22:30Lietava JonavaBabrungas0 - 1Vòng 5
-
27/05 22:30Kazlu Ruda KaunasLietava Jonava0 - 1
-
06/05 23:30FM KlaipedosLietava Jonava 11 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Lịch thi đấu Lietava Jonava sắp tới
-
17/06 23:00Atomsfera MazeikiaiLietava Jonava? - ?Vòng 13
-
21/06 22:00Lietava JonavaFK Zalgiris Vilnius B? - ?Vòng 14
-
29/06 20:00Ekranas PanevezysLietava Jonava? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T T T T |
6 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation