Kết quả Lietava Jonava vs FK Minija, 22h30 ngày 13/06
Kết quả Lietava Jonava vs FK Minija
Đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.96O 2.5
0.81U 2.5
0.911
2.30X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lietava Jonava vs FK Minija
-
Sân vận động: Central Stadium of Jonava
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 12
-
Lietava Jonava vs FK Minija: Diễn biến chính
-
31'Augustas Dubickas0-0
-
33'0-0Mohamed Aly Sidibe
-
49'Tomas Dombrauskis0-0
-
81'0-0Tobi Sabitu
-
87'Ragelis Rusnius0-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Lietava Jonava vs FK Minija: Số liệu thống kê
-
Lietava JonavaFK Minija
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
69Pha tấn công85
-
-
23Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
12 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
13 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation