Phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất
Phong độ FK Minija gần đây
-
29/04/2025Nevezis KedainiaiFK Minija0 - 2W
-
26/04/2025FK MinijaEkranas Panevezys0 - 0L
-
19/04/2025Atomsfera MazeikiaiFK Minija0 - 1W
-
05/04/2025FK MinijaNevezis Kedainiai0 - 1W
-
29/03/2025FK Tauras TaurageFK Minija0 - 0L
-
15/03/20251 FK MinijaFK Neptunas Klaipeda0 - 3L
-
08/03/2025BabrungasFK Minija0 - 0L
-
08/11/2024FK MinijaFK Panevezys B1 - 0D
-
02/11/2024Atomsfera MazeikiaiFK Minija1 - 0L
-
29/10/2024FK MinijaFK Riteriai0 - 0L
Thống kê phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FK MinijaEkranas Panevezys0 - 0L
-
19/04/2025Atomsfera MazeikiaiFK Minija0 - 1W
-
05/04/2025FK MinijaNevezis Kedainiai0 - 1W
-
29/03/2025FK Tauras TaurageFK Minija0 - 0L
-
15/03/20251 FK MinijaFK Neptunas Klaipeda0 - 3L
-
08/03/2025BabrungasFK Minija0 - 0L
-
08/11/2024FK MinijaFK Panevezys B1 - 0D
-
02/11/2024Atomsfera MazeikiaiFK Minija1 - 0L
-
29/10/2024FK MinijaFK Riteriai0 - 0L
-
29/04/2025Nevezis KedainiaiFK Minija0 - 2W
- Kết quả FK Minija mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
- Kết quả FK Minija mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Minija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FK Minija (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 16 | T H T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | T T T T H T |
3 | TransINVEST Vilnius | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 15 | T T T T B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T T T B T H |
5 | Babrungas | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | -1 | 11 | T H B T T H |
6 | FK Panevezys B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | -2 | 10 | B B T T H T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B B T T |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B T B B |
10 | Ekranas Panevezys | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B B B B T T |
11 | Hegelmann Litauen II | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H T B B H |
12 | FK Minija | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | B B B T T B |
13 | Nevezis Kedainiai | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 4 | H T B B B B |
14 | Siauliai B | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 4 | B H T B B B |
15 | Lietava Jonava | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H B B H |
16 | NFA Kaunas | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva