Kết quả FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h00 ngày 17/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 13

  • FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Tomas Baksys
  • 8'
    0-0
    Martynas Valukonis
  • 11'
    0-1
    goal Nedas Klimavicius
  • 25'
    Mohamed Aly Sidibe
    0-1
  • 27'
    Makan Diawara
    0-1
  • 28'
    0-2
    goal Motiejus Burba
  • 40'
    Makan Diawara goal 
    1-2
  • 46'
    1-3
    goal Kevin Lukasevic
  • 61'
    1-4
    goal Kevin Lukasevic
  • 69'
    1-4
    Domantas Jakubovskis
  • 84'
    Tobi Sabitu
    1-4
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: Số liệu thống kê

  • FK Minija
    FK Zalgiris Vilnius B
  • 11
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 17 16 0 1 55 12 43 48 T T T T T T
2 FK Tauras Taurage 17 11 5 1 34 9 25 38 T H T B T T
3 FK Neptunas Klaipeda 17 12 2 3 38 15 23 38 T T T T T B
4 Babrungas 17 10 4 3 34 26 8 34 T B T T T T
5 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 17 10 3 4 26 16 10 33 B H B T T H
6 FK Zalgiris Vilnius B 17 9 4 4 35 24 11 31 T T H B T B
7 Hegelmann Litauen II 17 5 5 7 21 28 -7 20 B T B T T H
8 FK Minija 17 6 2 9 13 25 -12 20 H B B H B T
9 Atomsfera Mazeikiai 17 5 4 8 22 23 -1 19 T B T B T H
10 Lietava Jonava 17 4 6 7 10 13 -3 18 H T H H B H
11 FK Kauno Zalgiris II 17 5 2 10 24 32 -8 17 B B B H B T
12 Nevezis Kedainiai 17 5 2 10 20 29 -9 17 B T T H B B
13 FK Panevezys B 17 5 1 11 20 45 -25 16 B T B B B T
14 NFA Kaunas 17 3 4 10 15 31 -16 13 T B T H B B
15 Ekranas Panevezys 17 3 2 12 14 33 -19 11 B B B H B B
16 Siauliai B 17 3 2 12 22 42 -20 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation