Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h00 ngày 17/6
Kết quả FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
Đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B trước đây
-
15/10/2023FK Zalgiris Vilnius B2 - 3FK Minija0 - 2W
-
27/05/2023FK Minija3 - 0FK Zalgiris Vilnius B1 - 0W
-
05/08/2022FK Zalgiris Vilnius B1 - 3FK Minija0 - 2W
-
26/03/2022FK Minija0 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0D
-
28/08/2021FK Minija3 - 2FK Zalgiris Vilnius B1 - 2W
-
09/05/2021FK Zalgiris Vilnius B3 - 1FK Minija0 - 0L
-
25/10/2020FK Minija1 - 4FK Zalgiris Vilnius B1 - 1L
-
15/08/2020FK Zalgiris Vilnius B3 - 1FK Minija1 - 0L
-
03/08/2019FK Minija4 - 0FK Zalgiris Vilnius B3 - 0W
-
06/04/2019FK Zalgiris Vilnius B0 - 1FK Minija0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK Minija (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và FK Zalgiris Vilnius B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T T T T |
6 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: