Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lietava Jonava vs FK Minija, 22h30 ngày 13/6
Kết quả Lietava Jonava vs FK Minija
Đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Lietava Jonava vs FK Minija
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija trước đây
-
19/08/2023Lietava Jonava1 - 2FK Minija0 - 2L
-
01/04/2023FK Minija3 - 0Lietava Jonava2 - 0L
-
24/09/2021Lietava Jonava8 - 0FK Minija3 - 0W
-
12/06/2021FK Minija1 - 2Lietava Jonava0 - 1W
-
06/06/2020FK Minija1 - 2Lietava Jonava0 - 1W
-
31/08/2019Lietava Jonava4 - 1FK Minija1 - 1W
-
11/05/2019FK Minija0 - 2Lietava Jonava0 - 1W
-
12/09/2015Lietava Jonava1 - 1FK Minija0 - 1D
-
30/05/2015FK Minija1 - 1Lietava Jonava0 - 0D
-
10/09/2011Lietava Jonava2 - 0FK Minija0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lietava Jonava (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lietava Jonava (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lietava Jonava và FK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B B T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H B H T T T |
5 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
7 | FK Minija | 11 | 5 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | B B T T T B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 11 | H T T B T B |
10 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
11 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B T |
13 | Hegelmann Litauen II | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | H T H B B B |
14 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B B B H B H |
16 | NFA Kaunas | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: