Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Petro Atletico de Luanda 30 12 0.4
2 Wiliete 30 23 0.77
3 Primeiro de Agosto 30 19 0.63
4 Bravos do Maquis 30 21 0.7
5 CD Sao Salvador 30 25 0.83
6 Sagrada Esperanca 30 24 0.8
7 Interclube Luanda 30 20 0.67
8 Desportivo Huila 30 24 0.8
9 Kabuscorp do Palanca 30 26 0.87
10 Progresso da Lunda Sul 29 27 0.93
11 Academica Do Lobito 30 36 1.2
12 CRD Libolo 30 33 1.1
13 Luanda CIty 30 44 1.47
14 Santa Rita FC 30 31 1.03
15 Isaac de Benguela 30 47 1.57
16 Carmona 29 49 1.69

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wiliete 15 9 0.6
2 Petro Atletico de Luanda 15 6 0.4
3 Primeiro de Agosto 15 12 0.8
4 CD Sao Salvador 15 6 0.4
5 Sagrada Esperanca 15 8 0.53
6 Desportivo Huila 15 9 0.6
7 Bravos do Maquis 15 10 0.67
8 Interclube Luanda 15 8 0.53
9 Kabuscorp do Palanca 15 11 0.73
10 CRD Libolo 15 9 0.6
11 Luanda CIty 15 12 0.8
12 Academica Do Lobito 15 17 1.13
13 Progresso da Lunda Sul 14 11 0.79
14 Isaac de Benguela 15 18 1.2
15 Santa Rita FC 15 16 1.07
16 Carmona 15 15 1

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Petro Atletico de Luanda 15 6 0.4
2 Wiliete 15 14 0.93
3 Bravos do Maquis 15 11 0.73
4 Primeiro de Agosto 15 7 0.47
5 Interclube Luanda 15 12 0.8
6 Sagrada Esperanca 15 16 1.07
7 CD Sao Salvador 15 19 1.27
8 Desportivo Huila 15 15 1
9 Kabuscorp do Palanca 15 15 1
10 Progresso da Lunda Sul 15 16 1.07
11 Santa Rita FC 15 15 1
12 Academica Do Lobito 15 19 1.27
13 Isaac de Benguela 15 29 1.93
14 Carmona 14 34 2.43
15 CRD Libolo 15 24 1.6
16 Luanda CIty 15 32 2.13
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Angola
Tên khác
Tên Tiếng Anh Angola Girabola League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)