Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 28 14 0.5
2 Bumamuru 28 21 0.75
3 Musongati FC 28 17 0.61
4 Rukinzo FC 28 33 1.18
5 Vitalo 28 24 0.86
6 Flambeau du Centre 28 25 0.89
7 Romania Inter Star 28 38 1.36
8 Olympique Star 28 21 0.75
9 Le Messager Ngozi 28 25 0.89
10 Ngozi City FC 28 41 1.46
11 Royal Vision 28 49 1.75
12 Kayanza Utd 28 59 2.11
13 BS Dynamic 28 51 1.82
14 Academie Deira 28 54 1.93
15 Moso Sugar Company 28 76 2.71
16 LLB Academic 28 80 2.86

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 14 5 0.36
2 Romania Inter Star 14 20 1.43
3 Bumamuru 14 8 0.57
4 Flambeau du Centre 15 9 0.6
5 Musongati FC 14 9 0.64
6 Vitalo 14 14 1
7 Olympique Star 13 8 0.62
8 Le Messager Ngozi 14 8 0.57
9 Rukinzo FC 14 17 1.21
10 Ngozi City FC 14 13 0.93
11 Royal Vision 14 25 1.79
12 Kayanza Utd 14 22 1.57
13 BS Dynamic 14 26 1.86
14 Academie Deira 14 26 1.86
15 Moso Sugar Company 14 37 2.64
16 LLB Academic 14 39 2.79

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Musongati FC 14 8 0.57
2 Rukinzo FC 14 16 1.14
3 Bumamuru 14 13 0.93
4 Aigle Noir 14 9 0.64
5 Vitalo 14 10 0.71
6 Olympique Star 15 13 0.87
7 Flambeau du Centre 13 16 1.23
8 Le Messager Ngozi 14 17 1.21
9 Romania Inter Star 14 18 1.29
10 Ngozi City FC 14 28 2
11 Royal Vision 14 24 1.71
12 Kayanza Utd 14 37 2.64
13 Academie Deira 14 28 2
14 Moso Sugar Company 14 39 2.79
15 BS Dynamic 14 25 1.79
16 LLB Academic 14 41 2.93
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 29
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)