x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Aigle Noir
28
14
0.5
2
Bumamuru
28
21
0.75
3
Musongati FC
28
17
0.61
4
Rukinzo FC
28
33
1.18
5
Vitalo
28
24
0.86
6
Flambeau du Centre
28
25
0.89
7
Romania Inter Star
28
38
1.36
8
Olympique Star
28
21
0.75
9
Le Messager Ngozi
28
25
0.89
10
Ngozi City FC
28
41
1.46
11
Royal Vision
28
49
1.75
12
Kayanza Utd
28
59
2.11
13
BS Dynamic
28
51
1.82
14
Academie Deira
28
54
1.93
15
Moso Sugar Company
28
76
2.71
16
LLB Academic
28
80
2.86
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)
1
Aigle Noir
14
5
0.36
2
Romania Inter Star
14
20
1.43
3
Bumamuru
14
8
0.57
4
Flambeau du Centre
15
9
0.6
5
Musongati FC
14
9
0.64
6
Vitalo
14
14
1
7
Olympique Star
13
8
0.62
8
Le Messager Ngozi
14
8
0.57
9
Rukinzo FC
14
17
1.21
10
Ngozi City FC
14
13
0.93
11
Royal Vision
14
25
1.79
12
Kayanza Utd
14
22
1.57
13
BS Dynamic
14
26
1.86
14
Academie Deira
14
26
1.86
15
Moso Sugar Company
14
37
2.64
16
LLB Academic
14
39
2.79
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)
1
Musongati FC
14
8
0.57
2
Rukinzo FC
14
16
1.14
3
Bumamuru
14
13
0.93
4
Aigle Noir
14
9
0.64
5
Vitalo
14
10
0.71
6
Olympique Star
15
13
0.87
7
Flambeau du Centre
13
16
1.23
8
Le Messager Ngozi
14
17
1.21
9
Romania Inter Star
14
18
1.29
10
Ngozi City FC
14
28
2
11
Royal Vision
14
24
1.71
12
Kayanza Utd
14
37
2.64
13
Academie Deira
14
28
2
14
Moso Sugar Company
14
39
2.79
15
BS Dynamic
14
25
1.79
16
LLB Academic
14
41
2.93
Cập nhật: 03/05/2025 20:25:31
Tên giải đấu
VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
29
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)