Số liệu thống kê VĐQG Burundi mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Burundi
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Burundi
Thống kê bóng đá VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 118 |
Số trận đã kết thúc | 35 (29.66%) |
Số trận sắp đá | 83 (70.34%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 14 (11.86%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (9.32%) |
Số trận hòa | 10 (8.47%) |
Số bàn thắng | 69 (1.97 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 38 (1.09 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 31 (0.89 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | VitalO (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | VitalO (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Le Messager Ngozi (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Bumamuru, Telaviv (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Musongati (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Rukinzo, Bumamuru (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | VitalO, Aigle Noir, Bumamuru (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Kayanza Utd, Bumamuru (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | VitalO, Aigle Noir, Tigre Noir (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Telaviv, Magara Young Boys (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Moso Sugar (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Telaviv (6 bàn thua) |
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | Burundi |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |